
Lợi Ích Của Vitamin B1 Là Gì?
Vitamin B1, còn được gọi là thiamine, là một dưỡng chất thiết yếu đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất năng lượng, chức năng thần kinh và sức khỏe não bộ. Bằng cách đảm bảo bạn nhận đủ thiamine thông qua chế độ ăn uống cân bằng, bạn có thể hỗ trợ sức khỏe tổng thể và ngăn ngừa những hậu quả nghiêm trọng tiềm ẩn của sự thiếu hụt.
Vitamin B1 (thiamine) là một vitamin nhóm B phức hợp giúp chuyển đổi thức ăn (carbohydrate) thành năng lượng (glucose), đồng thời chuyển hóa chất béo và protein, hỗ trợ tim, da, tóc, mắt, hệ thần kinh và chức năng não khỏe mạnh. Đây là vitamin B đầu tiên được phát hiện, được biết đến như một vitamin "chống căng thẳng" do khả năng tăng cường hệ thống miễn dịch và cải thiện khả năng phục hồi căng thẳng, một đặc điểm chung với các vitamin nhóm B phức hợp khác.
Viện Y Tế Quốc Gia Hoa Kỳ (NIH) khuyến nghị lượng vitamin B1, hay thiamine, hàng ngày thay đổi tùy theo từng giai đoạn cuộc đời:
- Trẻ em 4-8 tuổi: 0.6 mg vitamin B1 (thiamine)
- Trẻ em 9-13 tuổi: 0.9 mg vitamin B1 (thiamine)
- Thanh thiếu niên 14-18 tuổi (nam): 1.2 mg vitamin B1 (thiamine)
- Thanh thiếu niên 14-18 tuổi (nữ): 1.0 mg vitamin B1 (thiamine)
- Nam giới trưởng thành: 1.2 mg vitamin B1 (thiamine)
- Nữ giới trưởng thành: 1.1 mg vitamin B1 (thiamine)
- Phụ nữ mang thai: 1.4 mg vitamin B1 (thiamine)
- Phụ nữ cho con bú: 1.4 mg vitamin B1 (thiamine)
Vitamin B1 Có Thể Tìm Thấy Ở Đâu?
Những loại thực phẩm nào cung cấp một lượng đáng kể Vitamin B1 (thiamine)? Hãy cùng khám phá phạm vi đa dạng các nguồn thực phẩm có thể giúp bạn đáp ứng nhu cầu thiamine hàng ngày và hỗ trợ các chức năng quan trọng của cơ thể.
Theo cơ sở dữ liệu USDA, một phần thực phẩm sống 3,5 ounce (100 gram) cung cấp thông tin dinh dưỡng sau:
Thực phẩm động vật, nguồn cung cấp tốt nhất
- Thịt lợn thăn: 0.998 mg vitamin B1 (thiamine)
- Thịt lợn vai: 0.884 mg vitamin B1 (thiamine)
- Thịt lợn xay: 0.732 mg vitamin B1 (thiamine)
- Gan vịt: 0.562 mg vitamin B1 (thiamine)
- Gan ngỗng: 0.562 mg vitamin B1 (thiamine)
- Thịt lợn ba chỉ: 0.396 mg vitamin B1 (thiamine)
- Vịt trời: 0.351 mg vitamin B1 (thiamine)
- Cá hồi trout: 0.35 mg vitamin B1 (thiamine)
- Gan gà: 0.305 mg vitamin B1 (thiamine)
- Vẹm xanh: 0.16 mg vitamin B1 (thiamine)
- 1 quả trứng gà, loại A (50.3g): 0.039 mg vitamin B1 (thiamine)
Thực phẩm thực vật, nguồn cung cấp tốt nhất
- Chiết xuất men: 23.4 mg vitamin B1 (thiamine) hoặc 1.4 mg vitamin B1 (thiamine) mỗi muỗng cà phê
- Hạt macca: 1.2 mg vitamin B1 (thiamine)
- Bơ mè: 0.993 mg vitamin B1 (thiamine)
- Đậu đen: 0.9 mg vitamin B1 (thiamine)
- Đậu đũa: 0.887 mg vitamin B1 (thiamine)
- Đậu nành: 0.874 mg vitamin B1 (thiamine)
- Đậu lăng: 0.873 mg vitamin B1 (thiamine)
- Hạt dẻ cười: 0.87 mg vitamin B1 (thiamine)
- Đậu phộng: 0.64 mg vitamin B1 (thiamine)
- Hạt thông: 0.625 mg vitamin B1 (thiamine)
- Hạt hồ đào: 0.548 mg vitamin B1 (thiamine)
- Hạt ngũ cốc Granola: 0.548 mg vitamin B1 (thiamine)
- Gạo lứt: 0.541 mg vitamin B1 (thiamine)
- Hạt lanh: 0.537 mg vitamin B1 (thiamine)
- Hạt Chia: 0.5 mg vitamin B1 (thiamine)
- Lúa mì Einkorn: 0.49 mg vitamin B1 (thiamine)
- Lúa mì Khorasan: 0.477 mg vitamin B1 (thiamine)
- Me: 0.428 mg vitamin B1 (thiamine)
- Hạt kê: 0.411 mg vitamin B1 (thiamine)
- Yến mạch: 0.406 mg vitamin B1 (thiamine)
- Đậu Hà Lan xanh: 0.266 mg vitamin B1 (thiamine)
- Hạt hạnh nhân: 0.161 mg vitamin B1 (thiamine)
- Củ sen: 0.16 mg vitamin B1 (thiamine)
- Bắp: 0.155 mg vitamin B1 (thiamine)
- Nấm bờm sư tử: 0.146 mg vitamin B1 (thiamine)
- Bơ đậu phộng: 0.121 mg vitamin B1 (thiamine)
- Cải xoăn Kale: 0.113 mg vitamin B1 (thiamine)
- Bơ hạnh nhân: 0.095 mg vitamin B1 (thiamine)
- Hạt Fonio: 0.086 mg vitamin B1 (thiamine)
- Xà lách lá xanh: 0.082 mg vitamin B1 (thiamine)
- Xà lách romaine: 0.079 mg vitamin B1 (thiamine)
- Bông cải xanh: 0.077 mg vitamin B1 (thiamine)
- Cải bó xôi: 0.076 mg vitamin B1 (thiamine)
- Nấm bào ngư: 0.07 mg vitamin B1 (thiamine)
- Măng tây: 0.069 mg vitamin B1 (thiamine)
- Cam Navel: 0.068 mg vitamin B1 (thiamine)
- Lựu: 0.067 mg vitamin B1 (thiamine)
- Khoai tây: 0.066 mg vitamin B1 (thiamine)
- Cà rốt: 0.065 mg vitamin B1 (thiamine)
- Nấm nút trắng: 0.065 mg vitamin B1 (thiamine)
- Dứa: 0.064 mg vitamin B1 (thiamine)
- Xà lách lá đỏ: 0.061 mg vitamin B1 (thiamine)
- Xà lách iceberg: 0.056 mg vitamin B1 (thiamine)
- Chuối: 0.056 mg vitamin B1 (thiamine)
- Ớt chuông: 0.055 mg vitamin B1 (thiamine)
- Dưa lưới: 0.049 mg vitamin B1 (thiamine)
Thực phẩm từ sữa, nguồn cung cấp tốt nhất
- Sữa cừu, 1 quart (976g): 0.637 mg vitamin B1 (thiamine)
- Sữa nguyên kem, 1 quart (976g): 0.449 mg vitamin B1 (thiamine)
- Sữa tươi, 1 quart (976g): 0.195 mg vitamin B1 (thiamine)
- Sữa cừu, 1 cốc (244g): 0.159 mg vitamin B1 (thiamine)
- Sữa nguyên kem, 1 cốc (244g): 0.112 mg vitamin B1 (thiamine)
- Sữa tươi, 1 cốc (244g): 0.049 mg vitamin B1 (thiamine)
- Sữa chua: 0.055 mg vitamin B1 (thiamine)