
Lợi Ích Của Vitamin B2 Là Gì?
Vitamin B2, còn được gọi là riboflavin, là một dưỡng chất thiết yếu đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất năng lượng, tăng trưởng tế bào và sức khỏe tổng thể. Bằng cách bổ sung các thực phẩm giàu riboflavin vào chế độ ăn uống của bạn, bạn có thể đảm bảo đáp ứng nhu cầu hàng ngày và hỗ trợ sức khỏe của mình.
- Sản xuất năng lượng: giúp chuyển đổi thức ăn thành năng lượng.
- Tăng trưởng và chức năng tế bào: hỗ trợ sự tăng trưởng và chức năng tế bào khỏe mạnh.
- Sản xuất tế bào hồng cầu: đóng vai trò trong việc hình thành tế bào hồng cầu.
- Hoạt động chống oxy hóa: hoạt động như một chất chống oxy hóa, bảo vệ tế bào khỏi tổn thương.
- Chuyển hóa sắt: hỗ trợ sự hấp thụ và sử dụng sắt.
- Duy trì làn da và mắt khỏe mạnh: góp phần vào làn da và thị lực khỏe mạnh.
NIH (Viện Y Tế Quốc Gia Hoa Kỳ) khuyến nghị lượng vitamin B2, hoặc riboflavin, hàng ngày, thay đổi theo các giai đoạn cuộc đời khác nhau:
- Trẻ em 4-8 tuổi: 0.6 mg vitamin B2 (riboflavin)
- Trẻ em 9-13 tuổi: 0.9 mg vitamin B2 (riboflavin)
- Thanh thiếu niên 14-18 tuổi (nam): 1.3 mg vitamin B2 (riboflavin)
- Thanh thiếu niên 14-18 tuổi (nữ): 1.0 mg vitamin B2 (riboflavin)
- Nam giới trưởng thành: 1.3 mg vitamin B2 (riboflavin)
- Nữ giới trưởng thành: 1.1 mg vitamin B2 (riboflavin)
- Phụ nữ mang thai: 1.4 mg vitamin B2 (riboflavin)
- Phụ nữ cho con bú: 1.6 mg vitamin B2 (riboflavin)
Có Thể Tìm Thấy Vitamin B2 Ở Đâu?
Đảm bảo chúng ta tiêu thụ đủ riboflavin là chìa khóa để duy trì sức khỏe tối ưu, nhưng chúng ta có thể tìm thấy nó ở đâu? Danh sách này sẽ khám phá nhiều loại thực phẩm khác nhau cung cấp một lượng đáng kể Vitamin B2, giúp bạn đưa ra những lựa chọn chế độ ăn uống sáng suốt và hỗ trợ sức khỏe tổng thể của bạn.
Theo cơ sở dữ liệu USDA, một phần thực phẩm sống 3,5 ounce (100 gram) cung cấp thông tin dinh dưỡng sau:
Thực phẩm động vật, nguồn cung cấp tốt nhất
- Mực nang: 0.91 mg vitamin B2 (riboflavin)
- Gan ngỗng: 0.892 mg vitamin B2 (riboflavin)
- Gan vịt: 0.892 mg vitamin B2 (riboflavin)
- Trứng cá: 0.74 mg vitamin B2 (riboflavin)
- 1 trứng ngỗng (144g): 0.55 mg vitamin B2 (riboflavin)
- 1 trứng gà tây (79g): 0.47 mg vitamin B2 (riboflavin)
- Hàu: 0.458 mg vitamin B2 (riboflavin)
- Cá thu: 0.421 mg vitamin B2 (riboflavin)
- Mực: 0.412 mg vitamin B2 (riboflavin)
- Cá hồi thiên nhiên: 0.38 mg vitamin B2 (riboflavin)
- Thịt lợn thăn: 0.337 mg vitamin B2 (riboflavin)
- Cá hồi trout: 0.33 mg vitamin B2 (riboflavin)
- Thịt bò thăn: 0.313 mg vitamin B2 (riboflavin)
- Nạc vai bê: 0.29 mg vitamin B2 (riboflavin)
- 1 trứng gà cỡ jumbo (63g): 0.288 mg vitamin B2 (riboflavin)
- 1 trứng gà cỡ siêu lớn (56g): 0.256 mg vitamin B2 (riboflavin)
- 1 trứng vịt (70g): 0.283 mg vitamin B2 (riboflavin)
- Thịt lợn ba chỉ: 0.242 mg vitamin B2 (riboflavin)
- Thịt gà: 0.241 mg vitamin B2 (riboflavin)
- Thịt gà tây: 0.229 mg vitamin B2 (riboflavin)
- 1 trứng gà cỡ lớn (50g): 0.229 mg vitamin B2 (riboflavin)
- Vẹm xanh: 0.21 mg vitamin B2 (riboflavin)
- Vịt: 0.21 mg vitamin B2 (riboflavin)
- 1 trứng gà cỡ vừa (44g): 0.201 mg vitamin B2 (riboflavin)
- Cá Minh Thái (pollock) : 0.185 mg vitamin B2 (riboflavin)
- 1 trứng gà cỡ nhỏ (38g): 0.174 mg vitamin B2 (riboflavin)
- 1 lòng đỏ trứng gà lớn (17g): 0.09 mg vitamin B2 (riboflavin)
- 1 trứng cút (9g): 0.071 mg vitamin B2 (riboflavin)
Thực phẩm thực vật, nguồn cung cấp tốt nhất
- Chiết xuất men: 1.05 mg vitamin B2 (riboflavin) mỗi muỗng cà phê
- Hạt hạnh nhân: 1.14 mg vitamin B2 (riboflavin)
- Bơ hạnh nhân: 0.939 mg vitamin B2 (riboflavin)
- Đậu nành: 0.87 mg vitamin B2 (riboflavin)
- Bột hạnh nhân: 0.748 mg vitamin B2 (riboflavin)
- Nấm mỡ nâu: 0.517 mg vitamin B2 (riboflavin)
- Nhãn sấy khô: 0.5 mg vitamin B2 (riboflavin)
- Tảo biển đỏ (irish moss): 0.466 mg vitamin B2 (riboflavin)
- Nấm portabella: 0.465 mg vitamin B2 (riboflavin)
- Nấm nút trắng: 0.444 mg vitamin B2 (riboflavin)
- Nấm pioppini: 0.426 mg vitamin B2 (riboflavin)
- Nấm bào ngư: 0.349 mg vitamin B2 (riboflavin)
- Cải xoăn: 0.347 mg vitamin B2 (riboflavin)
- Tảo biển xoắn: 0.342 mg vitamin B2 (riboflavin)
- Rong biển Wakame: 0.23 mg vitamin B2 (riboflavin)
- Đậu Cowpea: 0.226 mg vitamin B2 (riboflavin)
- Lá củ dền: 0.22 mg vitamin B2 (riboflavin)
- Củ sen: 0.22 mg vitamin B2 (riboflavin)
- Nấm hương: 0.217 mg vitamin B2 (riboflavin)
- Đậu lăng: 0.211 mg vitamin B2 (riboflavin)
- Đậu ngự: 0.202 mg vitamin B2 (riboflavin)
- Cải bó xôi: 0.192 mg vitamin B2 (riboflavin)
- Ớt chuông màu đỏ: 0.192 mg vitamin B2 (riboflavin)
- Quả bơ: 0.143 mg vitamin B2 (riboflavin)
- Gạo lứt: 0.102 mg vitamin B2 (riboflavin)
- Ớt chuông màu cam: 0.102 mg vitamin B2 (riboflavin)
- Cà rốt: 0.095 mg vitamin B2 (riboflavin)
Thực phẩm từ sữa, nguồn cung cấp tốt nhất
- Sữa cừu, 1 quart (976g): 3.48 mg vitamin B2 (riboflavin)
- Sữa tươi, 1 quart (976g): 1.81 mg vitamin B2 (riboflavin)
- Sữa nguyên kem, 1 quart (976g): 1.65 mg vitamin B2 (riboflavin)
- Phô mai gjetost: 1.38 mg vitamin B2 (riboflavin)
- Sữa cừu, 1 cốc (244g): 0.87 mg vitamin B2 (riboflavin)
- Phô mai feta: 0.844 mg vitamin B2 (riboflavin)
- Phô mai roquefort: 0.586 mg vitamin B2 (riboflavin)
- Phô mai brie: 0.52 mg vitamin B2 (riboflavin)
- Phô mai limburger: 0.503 mg vitamin B2 (riboflavin)
- Phô mai camembert: 0.488 mg vitamin B2 (riboflavin)
- Phô mai Mexico: 0.486 mg vitamin B2 (riboflavin)
- Sữa tươi, 1 cốc (244g): 0.451 mg vitamin B2 (riboflavin)
- Phô mai cheddar: 0.441 mg vitamin B2 (riboflavin)
- Sữa nguyên kem, 1 cốc (244g): 0.412 mg vitamin B2 (riboflavin)
- Phô mai monterey: 0.39 mg vitamin B2 (riboflavin)
- Phô mai xanh: 0.382 mg vitamin B2 (riboflavin)
- Sữa chua Hy Lạp: 0.244 mg vitamin B2 (riboflavin)
- Sữa chua: 0.243 mg vitamin B2 (riboflavin)