Những loại thực phẩm nào giàu Vitamin C?

Lợi Ích Của Vitamin C (Axit Ascorbic) Là Gì?

Vitamin C, còn được gọi là axit ascorbic, là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ và là một dưỡng chất thiết yếu đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng của cơ thể. Vitamin C nổi tiếng với đặc tính tăng cường miễn dịch, nhưng lợi ích của vitamin C còn vượt xa điều đó. Vì cơ thể chúng ta không thể tự sản xuất hoặc lưu trữ vitamin C, chúng ta cần bổ sung vitamin C hàng ngày thông qua chế độ ăn uống.

  • Hỗ trợ hệ thống miễn dịch: tăng cường chức năng miễn dịch và giúp chống lại nhiễm trùng.
  • Sản xuất collagen: rất quan trọng cho sự hình thành collagen, cần thiết cho da, xương và các mô liên kết.
  • Bảo vệ chống oxy hóa: trung hòa các gốc tự do có hại, bảo vệ tế bào khỏi bị tổn thương.
  • Hấp thụ sắt: tăng cường sự hấp thụ sắt từ thực phẩm có nguồn gốc thực vật.
  • Lành vết thương: thúc đẩy quá trình phục hồi mô và lành vết thương.

Viện Y Tế Quốc Gia Hoa Kỳ (NIH) khuyến nghị lượng vitamin C hàng ngày, thay đổi tùy theo từng giai đoạn cuộc đời:

  • Trẻ em 4-8 tuổi: 25 mg vitamin C
  • Trẻ em 9-13 tuổi: 45 mg vitamin C
  • Thanh thiếu niên 14-18 tuổi (nam): 75 mg vitamin C
  • Thanh thiếu niên 14-18 tuổi (nữ): 65 mg vitamin C
  • Nam giới trưởng thành: 90 mg vitamin C
  • Nữ giới trưởng thành: 75 mg vitamin C
  • Phụ nữ mang thai: 85 mg vitamin C
  • Phụ nữ đang cho con bú: 120 mg vitamin C
  • Người hút thuốc: cần thêm 35 mg/ngày so với các khuyến nghị trên

Lưu ý quan trọng: mặc dù vitamin C thường an toàn, nhưng bổ sung quá mức có thể gây ra các vấn đề về tiêu hóa.

Bạn Có Thể Tìm Thấy Vitamin C (Axit Ascorbic) Ở Đâu?

Vitamin C có rất nhiều trong nhiều loại trái cây và rau quả, giúp bạn dễ dàng bổ sung vào bữa ăn hàng ngày. Hãy cùng khám phá những loại thực phẩm tươi ngon và hấp dẫn có thể giúp bạn đáp ứng nhu cầu vitamin C của mình. Theo cơ sở dữ liệu của USDA:

  • Ổi (3.5oz/100g): 228 mg vitamin C
  • Kiwi vàng ZESPRI SunGold (3.5oz/100g): 161 mg vitamin C
  • Ớt chuông cam (3.5oz/100g): 158 mg vitamin C
  • Ớt chuông đỏ (3.5oz/100g): 142 mg vitamin C
  • Ớt chuông vàng (3.5oz/100g): 139 mg vitamin C
  • Ớt ngọt đỏ (3.5oz/100g): 128 mg vitamin C
  • Rau arugula, hoặc xà lách rocket (3.5oz/100g): 101 mg vitamin C
  • Ớt chuông xanh (3.5oz/100g): 99.5 mg vitamin C
  • Khoai môn Tahiti (3.5oz/100g): 96 mg vitamin C
  • Rau cải xoăn Kale (3.5oz/100g): 93.4 mg vitamin C
  • Kiwi xanh (3.5oz/100g): 92.7 mg vitamin C
  • Bông cải xanh (3.5oz/100g): 89.2 mg vitamin C
  • Ớt ngọt xanh (3.5oz/100g): 80.4 mg vitamin C
  • Táo tàu (3.5oz/100g): 69 mg vitamin C
  • Rau cải xoong (3.5oz/100g): 69 mg vitamin C
  • Đu đủ (3.5oz/100g): 60.9 mg vitamin C
  • Lá củ cải (3.5oz/100g): 60 mg vitamin C
  • Dâu tây (3.5oz/100g): 59.6 mg vitamin C
  • Cam Navel (3.5oz/100g): 59.1 mg vitamin C
  • Dứa (3.5oz/100g): 58.6 mg vitamin C
  • Bắp cải tím (3.5oz/100g): 53.9 mg vitamin C
  • Cam (3.5oz/100g): 53.2 mg vitamin C
  • Chanh vàng (3.5oz/100g): 53 mg vitamin C
  • Ngó sen (3.5oz/100g): 44 mg vitamin C
  • Quất (3.5oz/100g): 43.9 mg vitamin C
  • Rau cải xoong thủy canh (3.5oz/100g): 43 mg vitamin C
  • Bắp cải (3.5oz/100g): 36.6 mg vitamin C
  • Xoài (3.5oz/100g): 36.4 mg vitamin C
  • Rau cải rổ (3.5oz/100g): 35.3 mg vitamin C
  • Lá bồ công anh (3.5oz/100g): 35 mg vitamin C
  • Bưởi (3.5oz/100g): 34.4 mg vitamin C
  • Khế (3.5oz/100g): 34.4 mg vitamin C
  • Ổi dứa (3.5oz/100g): 32.9 mg vitamin C
  • Cây bơ gai (3.5oz/100g): 31.5 mg vitamin C
  • Rau cải bó xôi (3.5oz/100g): 30.3 mg vitamin C
  • Nước chanh dây (3.5oz/100g): 29.8 mg vitamin C
  • Rau cải làn (3.5oz/100g): 29.6 mg vitamin C
  • Chanh ta (3.5oz/100g): 29.1 mg vitamin C
  • Củ cải trắng (3.5oz/100g): 29 mg vitamin C
  • Cà chua bi (3.5oz/100g): 27.2 mg vitamin C
  • Hạt dẻ Nhật Bản (3.5oz/100g): 26.3 mg vitamin C
  • Quả mâm xôi đỏ (3.5oz/100g): 26.2 mg vitamin C
  • Khoai tây vàng (3.5oz/100g): 23.3 mg vitamin C
  • Đậu bắp (3.5oz/100g): 23 mg vitamin C
  • Khoai tây đỏ (3.5oz/100g): 21.3 mg vitamin C
  • Quả mâm xôi đen (3.5oz/100g): 21 mg vitamin C
  • Củ cải (3.5oz/100g): 21 mg vitamin C
  • Mãng cầu xiêm (3.5oz/100g): 20.6 mg vitamin C
  • Sắn (3.5oz/100g): 20.6 mg vitamin C
  • Bí ngòi Zucchini (3.5oz/100g): 17.9 mg vitamin C
  • Cà chua Roma (3.5oz/100g): 17.8 mg vitamin C
  • Dưa lưới (3.5oz/100g): 15.7 mg vitamin C
  • Xà lách lá xanh (3.5oz/100g): 15.2 mg vitamin C
  • Khoai lang (3.5oz/100g): 14.8 mg vitamin C
  • Sapoche (3.5oz/100g): 14.7 mg vitamin C
  • Đậu xanh (3.5oz/100g): 13.2 mg vitamin C
  • Đậu tương lên men Natto (3.5oz/100g): 13 mg vitamin C
  • Thì là (3.5oz/100g): 12 mg vitamin C
  • Tỏi tây (3.5oz/100g): 12 mg vitamin C
  • Dưa vàng (3.5oz/100g): 10.9 mg vitamin C
  • Cherry (3.5oz/100g): 10.4 mg vitamin C
  • Lựu (3.5oz/100g): 10.2 mg vitamin C
  • Quả bơ (3.5oz/100g): 10 mg vitamin C
  • Mận (3.5oz/100g): 9.5 mg vitamin C
  • Xà lách lá đỏ (3.5oz/100g): 9.3 mg vitamin C
  • Măng tây (3.5oz/100g): 9.2 mg vitamin C
  • Chuối (3.5oz/100g): 8.7 mg vitamin C
  • Việt quất (3.5oz/100g): 8.1 mg vitamin C
  • Su su (3.5oz/100g): 7.7 mg vitamin C
  • Bắp (3.5oz/100g): 6.8 mg vitamin C
  • Đậu nành (3.5oz/100g): 6 mg vitamin C
  • Lê Bartlett (3.5oz/100g): 4.4 mg vitamin C
  • Đào vàng (3.5oz/100g): 4.1 mg vitamin C
  • Nho đỏ (3.5oz/100g): 3.3 mg vitamin C
  • Mơ (3.5oz/100g): 3.1 mg vitamin C
  • Nho xanh (3.5oz/100g): 3 mg vitamin C
  • Xuân đào (3.5oz/100g): 2.9 mg vitamin C