
Lợi Ích Của Vitamin E Là Gì?
Vitamin E là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ hòa tan trong chất béo, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tế bào của bạn khỏi tổn thương. Vitamin E cần thiết cho việc duy trì làn da, đôi mắt và chức năng miễn dịch khỏe mạnh. Mặc dù thường được biết đến với vai trò trong chăm sóc da, lợi ích của nó còn vượt xa những cải thiện về mặt thẩm mỹ.
- Bảo vệ chống oxy hóa: trung hòa các gốc tự do có hại, bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa.
- Hỗ trợ hệ thống miễn dịch: hỗ trợ một hệ thống miễn dịch khỏe mạnh.
- Sức khỏe làn da: giúp duy trì làn da khỏe mạnh và bảo vệ da khỏi tổn thương.
- Sức khỏe mắt: có thể đóng vai trò trong việc ngăn ngừa thoái hóa điểm vàng do tuổi tác.
NIH (Viện Y Tế Quốc Gia Hoa Kỳ) khuyến nghị lượng vitamin E hàng ngày, lượng này khác nhau tùy theo các giai đoạn cuộc đời:
- Trẻ em 4-8 tuổi: 7 mg
- Trẻ em 9-13 tuổi: 11 mg
- Thanh thiếu niên 14-18 tuổi: 15 mg
- Người lớn: 15 mg
- Phụ nữ có thai: 15 mg
- Phụ nữ đang cho con bú: 19 mg
Lưu ý quan trọng: mặc dù vitamin E thường an toàn, nhưng bổ quá nhiều từ thực phẩm chức năng có thể làm tăng nguy cơ chảy máu. Nếu bạn đang có kế hoạch phẫu thuật, hãy ngừng dùng vitamin E hai tuần trước đó. Điều quan trọng là phải tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng thực phẩm chức năng vitamin E liều cao.
Bạn Có Thể Tìm Thấy Vitamin E Ở Đâu?
Vitamin E có nhiều trong các loại thực phẩm có nguồn gốc thực vật, giúp bạn dễ dàng bổ sung vào chế độ ăn uống của mình. Hãy cùng khám phá những loại thực phẩm ngon miệng có thể giúp bạn đáp ứng nhu cầu vitamin E hàng ngày. Theo cơ sở dữ liệu của USDA:
- Hạnh nhân (3.5oz/100g): 25.6 mg Vitamin E
- Dầu mầm lúa mì, 1 muỗng canh (13.6g): 20.22 mg Vitamin E
- Ngũ cốc ăn liền, granola (3.5oz/100g): 11.1 mg Vitamin E
- Đồ ăn vặt, khoai lang chiên (3.5oz/100g): 9.82 mg Vitamin E
- Dầu hướng dương, 1 muỗng canh (13.6g): 9.3 mg Vitamin E
- Đậu phộng (3.5oz/100g): 8.33 mg Vitamin E
- Sữa hạnh nhân, 1 cốc (244g): 8.1 mg Vitamin E
- Trứng cá (3.5oz/100g): 7 mg Vitamin E
- Đồ ăn vặt, bánh pita nguyên cám (3.5oz/100g): 6.93 mg Vitamin E
- Đồ ăn vặt, bánh ngũ cốc gạo lứt (3.5oz/100g): 6.54 mg Vitamin E
- Dầu hạt phỉ, 1 muỗng canh (13.6g): 6.4 mg Vitamin E
- Dầu cây rum, 1 muỗng canh (13.6g): 6.25 mg Vitamin E
- Dầu hạnh nhân, 1 muỗng canh (13.6g): 5.32 mg Vitamin E
- Dầu cám gạo, 1 muỗng canh (13.6g): 4.38 mg Vitamin E
- Lươn (3.5oz/100g): 4 mg Vitamin E
- Bào ngư (3.5oz/100g): 4 mg Vitamin E
- Dầu hạt nho, 1 muỗng canh (13.6g): 3.91 mg Vitamin E
- Cá hồi Đại Tây Dương (3.5oz/100g): 3.55 mg Vitamin E
- Dầu bắp, 1 muỗng canh (13.6g): 3.06 mg Vitamin E
- Nước ép nam việt quất, 1 cốc (253g): 3.04 mg Vitamin E
- Lá củ cải (3.5oz/100g): 2.86 mg Vitamin E
- Hạt dẻ cười (3.5oz/100g): 2.86 mg Vitamin E
- Tôm càng (3.5oz/100g): 2.85 mg Vitamin E
- Dầu ô liu siêu nhạt (extra light), 1 muỗng canh (13.6g): 2.83 mg Vitamin E
- Nước ép cà rốt, 1 cốc (236g): 2.74 mg Vitamin E
- Dầu babassu, 1 muỗng canh (13.6g): 2.59 mg Vitamin E
- Khoai môn (3.5oz/100g): 2.38 mg Vitamin E
- Dầu canola, 1 muỗng canh (13.6g): 2.35 mg Vitamin E
- Cá hồi trout cầu vồng (3.5oz/100g): 2.34 mg Vitamin E
- Bơ hạnh nhân, 1 muỗng canh (13.6g): 2.26 mg Vitamin E
- Rau Chicory (3.5oz/100g): 2.26 mg Vitamin E
- Cải rổ (3.5oz/100g): 2.26 mg Vitamin E
- Rau Radichio (3.5oz/100g): 2.26 mg Vitamin E
- Dầu cọ, 1 muỗng canh (13.6g): 2.16 mg Vitamin E
- Hồng xiêm ruột đỏ mamey (3.5oz/100g): 2.11 mg Vitamin E
- Óc chó đen (3.5oz/100g): 2.08 mg Vitamin E
- Quả bơ (3.5oz/100g): 2.07 mg Vitamin E
- Dầu đậu phộng, 1 muỗng canh (13.6g): 2.06 mg Vitamin E
- Cải bó xôi (3.5oz/100g): 2.03 mg Vitamin E
- Cá kiếm (3.5oz/100g): 2.02 mg Vitamin E
- Cải bẹ xanh (3.5oz/100g): 2.01 mg Vitamin E
- Dầu bắp và canola, 1 muỗng canh (13.6g): 2 mg Vitamin E
- Dầu yến mạch, 1 muỗng canh (13.6g): 1.95 mg Vitamin E
- Cá bơn (3.5oz/100g): 1.9 mg Vitamin E
- Cải cầu vồng (3.5oz/100g): 1.89 mg Vitamin E
- 1 trứng ngỗng (144g): 1.86 mg Vitamin E
- Dầu đậu nành, 1 muỗng canh (13.6g): 1.65 mg Vitamin E
- Bông cải xanh (3.5oz/100g): 1.62 mg Vitamin E
- Ớt chuông ngọt đỏ (3.5oz/100g): 1.58 mg Vitamin E
- Dầu hạt anh túc, 1 muỗng canh (13.6g): 1.54 mg Vitamin E
- Cá thu Đại Tây Dương (3.5oz/100g): 1.52 mg Vitamin E
- Lá củ dền (3.5oz/100g): 1.5 mg Vitamin E
- Cá hồi vua (3.5oz/100g): 1.49 mg Vitamin E
- Kiwi xanh (3.5oz/100g): 1.46 mg Vitamin E
- Kiwi vàng ZESPRI SunGold (3.5oz/100g): 1.4 mg Vitamin E
- Hạt hồ đào Pecan (3.5oz/100g): 1.4 mg Vitamin E
- Nam việt quất Cranberry (3.5oz/100g): 1.32 mg Vitamin E
- Tôm (3.5oz/100g): 1.32 mg Vitamin E
- Cá lù đù Đại Tây Dương (3.5oz/100g): 1.29 mg Vitamin E
- Cá hồi đỏ Sockeye (3.5oz/100g): 1.25 mg Vitamin E
- Cá hồi Chinook (3.5oz/100g): 1.22 mg Vitamin E
- Cá trích (3.5oz/100g): 1.22 mg Vitamin E
- Mực (3.5oz/100g): 1.2 mg Vitamin E
- Bạch tuộc (3.5oz/100g): 1.2 mg Vitamin E
- Quả mâm xôi đen (3.5oz/100g): 1.17 mg Vitamin E
- Măng tây (3.5oz/100g): 1.13 mg Vitamin E
- Dầu lecithin đậu nành, 1 muỗng canh(13.6g): 1.11 mg Vitamin E
- Cá trích Đại Tây Dương (3.5oz/100g): 1.07 mg Vitamin E
- Bí ngô (3.5oz/100g): 1.06 mg Vitamin E
- Cá ngừ vây xanh (3.5oz/100g): 1 mg Vitamin E
- Cá đối (3.5oz/100g): 1 mg Vitamin E
- Cá thu (3.5oz/100g): 1 mg Vitamin E
- Đùi ếch (3.5oz/100g): 1 mg Vitamin E
- Cải xoong (3.5oz/100g): 1 mg Vitamin E
- Măng (3.5oz/100g): 1 mg Vitamin E
- Cà chua nho (3.5oz/100g): 0.98 mg Vitamin E
- 1 lòng đỏ trứng gà loại A: 0.96 mg Vitamin E
- 1 trứng vịt: 0.94 mg Vitamin E
- Bơ đậu phộng, 1 muỗng canh (13.6g): 0.73 mg Vitamin E
- Dầu hạt cà chua, 1 muỗng canh (13.6g): 0.51 mg Vitamin E
- 1 trứng gà: 0.53 mg Vitamin E
- 1 lòng đỏ trứng gà: 0.44 mg Vitamin E