Những loại thực phẩm nào giàu Vitamin B5?

Lợi ích của Vitamin B5 là gì?

Vitamin B5, còn được gọi là axit pantothenic, là một chất dinh dưỡng quan trọng hỗ trợ sản xuất năng lượng, tổng hợp hormone và sức khỏe tổng thể. Bằng cách kết hợp đa dạng các loại thực phẩm toàn phần vào chế độ ăn uống, bạn có thể đảm bảo nhận đủ axit pantothenic để phát triển khỏe mạnh.

  • Sản xuất năng lượng: B5 là thành phần chính của Coenzyme A (CoA), rất cần thiết để chuyển hóa thức ăn thành năng lượng.
  • Tổng hợp hormone: nó tham gia vào quá trình sản xuất hormone tuyến thượng thận, bao gồm cortisol, giúp kiểm soát căng thẳng.
  • Sản xuất tế bào hồng cầu: nó đóng vai trò trong việc hình thành các tế bào hồng cầu.
  • Chức năng hệ thần kinh: B5 hỗ trợ hoạt động khỏe mạnh của hệ thần kinh.
  • Sức khỏe da và tóc: B5 góp phần giúp da và tóc khỏe mạnh bằng cách hỗ trợ sự phát triển và sửa chữa tế bào.

NIH (Viện Y Tế Quốc Gia Hoa Kỳ) khuyến nghị lượng vitamin B5 (axit pantothenic) hàng ngày:

  • Trẻ em 4-8 tuổi: 3 mg vitamin B5 (axit pantothenic)
  • Trẻ em 9-13 tuổi: 4 mg vitamin B5 (axit pantothenic)
  • Thanh thiếu niên và người lớn: 5 mg vitamin B5 (axit pantothenic)
  • Phụ nữ mang thai: 6 mg vitamin B5 (axit pantothenic)
  • Phụ nữ cho con bú: 7 mg vitamin B5 (axit pantothenic)

Bạn Có Thể Tìm Thấy Vitamin B5 Ở Đâu?

Điều quan trọng cần lưu ý là axit pantothenic (vitamin B5) có rất nhiều trong thực phẩm, do đó tình trạng thiếu hụt là tương đối hiếm gặp. Theo cơ sở dữ liệu của USDA, axit pantothenic được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm, một khẩu phần sống 3,5 ounce (100 gram) cung cấp thông tin dinh dưỡng sau:

Thực phẩm động vật, nguồn cung cấp tốt nhất

  • Lòng gà: 3.62 mg vitamin B5 (axit pantothenic)
  • Trứng cá muối: 3.5 mg vitamin B5 (axit pantothenic)
  • 1 quả trứng ngỗng (144g): 2.53 mg vitamin B5 (axit pantothenic)
  • Cá hồi trout: 1.94 mg vitamin B5 (axit pantothenic)
  • Thịt heo: 1.74 mg vitamin B5 (axit pantothenic)
  • Cá hồi thiên nhiên: 1.66 mg vitamin B5 (axit pantothenic)
  • Thịt vịt: 1.6 mg vitamin B5 (axit pantothenic)
  • Cá hồi nuôi: 1.55 mg vitamin B5 (axit pantothenic)
  • 1 quả trứng gà tây (79g): 1.49 mg vitamin B5 (axit pantothenic)
  • Tôm hùm: 1.45 mg vitamin B5 (axit pantothenic)
  • 1 quả trứng vịt (70g): 1.3 mg vitamin B5 (axit pantothenic)
  • Thịt ngỗng: 1.29 mg vitamin B5 (axit pantothenic)
  • Thịt gà: 1.09 mg vitamin B5 (axit pantothenic)
  • Cá hồi hồng: 1.03 mg vitamin B5 (axit pantothenic)
  • Thịt gà tây: 0.993 mg vitamin B5 (axit pantothenic)
  • 1 quả trứng gà, cỡ jumbo (63g): 0.964 mg vitamin B5 (axit pantothenic)
  • 1 quả trứng gà, cỡ cực lớn (56g): 0.857 mg vitamin B5 (axit pantothenic)
  • Cá thu: 0.839 mg vitamin B5 (axit pantothenic)
  • 1 quả trứng gà, cỡ lớn (50g): 0.766 mg vitamin B5 (axit pantothenic)
  • 1 quả trứng gà, cỡ vừa (44g): 0.675 mg vitamin B5 (axit pantothenic)
  • 1 quả trứng gà, cỡ nhỏ (38g): 0.583 mg vitamin B5 (axit pantothenic)
  • Thịt bò: 0.576 mg vitamin B5 (axit pantothenic)
  • 1 lòng đỏ trứng gà (17g): 0.508 mg vitamin B5 (axit pantothenic)
  • Cá tuyết chấm đen: 0.403 mg vitamin B5 (axit pantothenic)
  • Sò điệp: 0.215 mg vitamin B5 (axit pantothenic)
  • 1 quả trứng cút (9g): 0.158 mg vitamin B5 (axit pantothenic)

Thực phẩm thực vật, nguồn cung cấp tốt nhất

  • Tảo xoắn spirulina: 3.48 mg vitamin B5 (axit pantothenic)
  • Tảo thạch agar: 3.02 mg vitamin B5 (axit pantothenic)
  • Bột mè (vừng): 2.74 mg vitamin B5 (axit pantothenic)
  • Bột đậu phộng (lạc): 2.74 mg vitamin B5 (axit pantothenic)
  • Đậu lăng: 2.14 mg vitamin B5 (axit pantothenic)
  • Đậu xanh: 1.91 mg vitamin B5 (axit pantothenic)
  • Đậu phộng (lạc): 1.77 mg vitamin B5 (axit pantothenic)
  • Hạt hickory: 1.75 mg vitamin B5 (axit pantothenic)
  • Hạt óc chó đen: 1.66 mg vitamin B5 (axit pantothenic)
  • Bột đậu nành: 1.59 mg vitamin B5 (axit pantothenic)
  • Bột gạo: 1.59 mg vitamin B5 (axit pantothenic)
  • Đậu gà: 1.59 mg vitamin B5 (axit pantothenic)
  • Khoai lang sấy: 1.55 mg vitamin B5 (axit pantothenic)
  • Đậu đũa: 1.51 mg vitamin B5 (axit pantothenic)
  • Nấm mỡ trắng: 1.5 mg vitamin B5 (axit pantothenic)
  • Gạo lứt: 1.49 mg vitamin B5 (axit pantothenic)
  • Cám yến mạch: 1.49 mg vitamin B5 (axit pantothenic)
  • Đậu đỏ adzuki: 1.47 mg vitamin B5 (axit pantothenic)
  • Quả bơ: 1.39 mg vitamin B5 (axit pantothenic)
  • Đậu ngự: 1.36 mg vitamin B5 (axit pantothenic)
  • Yến mạch: 1.35 mg vitamin B5 (axit pantothenic)
  • Nấm kim châm: 1.35 mg vitamin B5 (axit pantothenic)
  • Gạo trắng: 1.34 mg vitamin B5 (axit pantothenic)
  • Hạt bạch quả: 1.34 mg vitamin B5 (axit pantothenic)
  • Nấm bào ngư: 1.29 mg vitamin B5 (axit pantothenic)
  • Hạt điều rang khô: 1.22 mg vitamin B5 (axit pantothenic)
  • Bơ đậu phộng (bơ lạc): 1.12 mg vitamin B5 (axit pantothenic)
  • Đậu phộng (lạc) rang khô: 1.01 mg vitamin B5 (axit pantothenic)
  • Súp lơ trắng (bông cải trắng): 0.667 mg vitamin B5 (axit pantothenic)
  • Quả phúc bồn tử đỏ (mâm xôi đỏ): 0.329 mg vitamin B5 (axit pantothenic)
  • Cam Navel: 0.261 mg vitamin B5 (axit pantothenic)
  • Dưa hấu: 0.221 mg vitamin B5 (axit pantothenic)
  • Mận: 0.135 mg vitamin B5 (axit pantothenic)
  • Xà lách lá xanh: 0.134 mg vitamin B5 (axit pantothenic)
  • Dâu tây: 0.125 mg vitamin B5 (axit pantothenic)
  • Dưa lưới: 0.105 mg vitamin B5 (axit pantothenic)

Thực phẩm từ sữa, nguồn cung cấp tốt nhất

  • Sữa nguyên kem, 1 quart (976g): 3.64 mg vitamin B5 (axit pantothenic)
  • Sữa tươi, 1 quart (976g): 3.52 mg vitamin B5 (axit pantothenic)
  • Phô mai gjetost: 3.35 mg vitamin B5 (axit pantothenic)
  • Phô mai roquefort: 1.73 mg vitamin B5 (axit pantothenic)
  • Phô mai camembert: 1.36 mg vitamin B5 (axit pantothenic)
  • Sữa nguyên kem, 1 cốc (244g): 0.91 mg vitamin B5 (axit pantothenic)
  • Sữa tươi, 1 cốc (244g): 0.881 mg vitamin B5 (axit pantothenic)
  • Sữa chua Hy Lạp: 0.47 mg vitamin B5 (axit pantothenic)
  • Sữa chua: 0.389 mg vitamin B5 (axit pantothenic)